Có 2 kết quả:

异食癖 yì shí pǐ ㄧˋ ㄕˊ ㄆㄧˇ異食癖 yì shí pǐ ㄧˋ ㄕˊ ㄆㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pica (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pica (medicine)

Bình luận 0